7 tháng 6, 2012

Mỡ thực phẩm Mobil Grease FM

MOBIL GREASE FM
Mỡ công nghiệp thực phẩm
Mobil DTE Heavy CIRC / R&O Oil
Specifications and Approvals

Mobilgrease meets the following industry and builder specifications:FM 101FM 222
NSF H1XX
DIN 51825 (2006:06)KPF1K -20KPF1K -20
Mobilgrease also has these other qualifications:FM 101FM 222
Kosher/ParveXX
HalalXX

Typical Properties

Mobilgrease FM 101Mobilgrease
FM 222
NLGI Grade12
Thickener TypeAluminum
Complex
Aluminum
Complex
Color, VisualWhiteWhite
Penetration, Worked, 25° C, ASTM D 217, mm/10325280
Dropping Point, °C, ASTM D 2265260260
Viscosity of Oil, ASTM D 445
cSt @ 40° C100220
Penetration Consistency Change, 100,000 Stroke, Change from Worked Pen, ASTM D 1831, mm/10+20+20
4-Ball Wear Test, ASTM D 2266, Scar, mm0.500.60
Corrosion Prevention, ASTM D 1743, RatingPassPass
Copper Strip Corrosion, DIN 518111b1b
4-Ball Weld Load, ASTM D 2596, Kg315315
FE-9 (DIN 51821, A-Unshielded), L50› 100 hours, Deg. C120120

Mỡ công nghiệp Mobil Grease XHP 222

Mobil Grease XHP 222

Mỡ công nghiệp
Mobilgrease XHP được dung với nhiều loại thiết bị bao gồm các ứng dụng trong công nghiệp, động cơ, xây dựng, hàng hải.
Mobilgrease XHP 222 được khuyến cáo dung cho các ổ lăn trong công nghiệp và ô tô, các bộ phận cấu thành khung gắm, trục cardan và ổ bi bánh xe thắng đĩa. Đặc biệt nên dung đối với xe chở khách, xe tải nhẹ, taxi và thiết bị nông trại. Loại này cũng được khuyến dng2 cho các ứng dụng về mặc hàng hải, máy nghiền giấy, máy tán đường và khai mỏ.
Exxon mobil anti-wear hydraulic oil AW
Mobilgrease 222 Special được sử dụng trong các thành phần khung gầm, ổ bi ly hợp, khớp cấu hệ thống treo và hệ thống lái trong tất cả các loại xe khách, xe tải, máy kéo nông nghiệp, máy xây dựng, thiết bị thầu xây dựng, thiết bị chuyền đất và thiết bị động. Nó cũng được dung trong các chốt chủ yếu, các khớp nối chữ U, mâm xoay xe kéo và chốt gàu xúc.

Dầu thủy lực hàng hải Mobil

MOBIL DTE 10 EXCEL
Dầu thủy lực hàng hải

hydraulic pump Mobil DTE 10 Excel Series

Typical Properties

Mobil DTE10 Excel

15

22

32

46
ISO Viscosity Grade15223246
Viscosity, ASTM D 445



cSt @ 40º C15.822.432.745.6
cSt @ 100º C4.075.076.638.45
Viscosity Index, ASTM D 2270168164164164
Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -20 °C

10901870
Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -30 °C

33607060
Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -40 °C262063901424055770
Tapered Roller Bearing (CEC L-45-A-99), % Viscosity Loss5557
Density 15º C, ASTM D 4052, kg/L0.83750.84180.84680.8502
Copper Strip Corrosion, ASTM D 130, 3 hrs @ 100º C1B1B1B1B
FZG Gear Test, DIN 51534, Fail Stage--1212
Pour Point, ºC, ASTM D 97-54-54-54-45
Flash Point, ºC, ASTM D 92182224250232
Foam Sequence I, II, III, ASTM D 892 , ml20/020/020/020/0
Dielectric Strength, ASTM D87745544941
Acute Aquatic Toxicity (LC-50, OECD 203)passpasspasspass

Mobil DTE10 Excel
68

100

150
ISO Viscosity Grade68100150
Viscosity, ASTM D 445


cSt @ 40º C68.499.8155.6
cSt @ 100º C11.1713.0017.16
Viscosity Index, ASTM D 2270156127120
Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -20 °C39901124034500
Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -30 °C1638057800
Brookfield Viscosity ASTM D 2983, cP @ -40 °C


Tapered Roller Bearing (CEC L-45-A-99), % Viscosity Loss1177
Density 15º C, ASTM D 4052, kg/L0.86260.87730.8821
Copper Strip Corrosion, ASTM D 130, 3 hrs @ 100º C1B1B1B
FZG Gear Test, DIN 51534, Fail Stage121212
Pour Point, ºC, ASTM D 9739-33-30
Flash Point, ºC, ASTM D 92240258256
Foam Sequence I, II, III, ASTM D 892 , ml20/020/020/0
Dielectric Strength, ASTM D877


Acute Aquatic Toxicity (LC-50, OECD 203)passpasspass

Dầu động cơ Diesel hàng hải Mobilgard 450 NC

MOBILGARD 450 NC
Dầu hàng hải

Typical Properties



SAE Grade                                 40
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC139
cSt, at 100ºC14.1
Viscosity Index, ASTM D 227098
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 8741.6
Total Base #, mg KOH/g, ASTM D289613.0
Pour Point, ºC, ASTM D 97-6
Flash Point, ºC, ASTM D 92260
Density @ 15ºC kg/l, ASTM D 40520.897
Zinc, ppm, max10
Chlorine, ppm, max50

Dầu hàng hải MOBILGARD M330, M430, M440

MOBILGARD M330, M430, M440
Dầu hàng hải

Typical Properties



M330M430
SAE Grade3040
Specific Gravity at 15ºC0.9070.907
Flash Point, ºC, ASTM D 92   244250
Pour Point, ºC, ASTM D 97-6-6
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC98143
cSt, at 100ºC12.014.0
TBN, mg KOH/g, ASTM D 28963030
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 8743.83.8

Dầu nhớt hàng hải MOBILGARD 300

MOBILGARD 300
Dầu hàng hải

Typical Properties



SAE Grade 30
Specific Gravity at 15ºC0.889
Flash Point, ºC, ASTM D 92266
Pour Point, ºC, ASTM D 97-12
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC111
cSt, at 100ºC12
Viscosity Index, ASTM D 227097
TBN, mg KOH/g, ASTM D 28965
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 8740.73

Dầu động cơ hàng hải MOBILGARD 570

MOBILGARD 570
Dầu động cơ Diesel hàng hải

Typical Properties



SAE Grade50            
Specific Gravity at 15ºC0.937
Flash Point, ºC, ASTM D 92256
Pour Point, ºC, ASTM D 97-9
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC222
cSt, at 100ºC20
Viscosity Index, ASTM D 2270104
TBN, mg KOH/g, ASTM D 289670

Dầu hàng hải MOBILGARD

MOBILGARD
Dầu hàng hải

Typical Properties






312412512
SAE Grade304050
Specific Gravity at 15ºC0.8960.8990.903
Flash Point, ºC, ASTM D 92266272282
Pour Point, ºC, ASTM D 97-9-9-9
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC108142219
cSt, at 100ºC12.014.519.4
Viscosity Index, ASTM D 2270100100100
TBN, mg KOH/g, ASTM D 2896151515
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 8742.12.12.1