Hiển thị các bài đăng có nhãn dầu hàng hải mobil. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn dầu hàng hải mobil. Hiển thị tất cả bài đăng

19 tháng 6, 2012

Dầu xy lanh SHELL - Alexia 50

Shell Alexia 50Dầu xy lanh hơi nước
Dầu xi lanh cao cấp cho động cơ Diesel tốc độ thấp .Shell Alexia là một loại dầu nhờn xi lanh cao cấpdùng cho tất cả các loại động cơ diesel thanh trượt tốc độ thấp dùng nhiên liệu nặng với hàm lượng sulphur lên đến 3,5% trọng lượng.
Dầu này rất thích hợp cho thế hệ mới của động cơ diesel tàu thuỷ cao cấp tốc độ thấp, có hiệu suất cao, hoạt động với áp suất, nhiệt độ cao hơn và hành trình piston dài hơn.
Sử dụng:
  • Các động cơ diesel tàu thuỷ tốc độ thấp đốt nhiên liệu nặngvới hàm lượng sulphur tương đối cao từ 1,0 đến 3,5% trọng lượng.
  • Các xi lanh động cơ diesel có tốc độ thấp.

7 tháng 6, 2012

Dầu động cơ Diesel hàng hải Mobilgard 450 NC

MOBILGARD 450 NC
Dầu hàng hải

Typical Properties



SAE Grade                                 40
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC139
cSt, at 100ºC14.1
Viscosity Index, ASTM D 227098
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 8741.6
Total Base #, mg KOH/g, ASTM D289613.0
Pour Point, ºC, ASTM D 97-6
Flash Point, ºC, ASTM D 92260
Density @ 15ºC kg/l, ASTM D 40520.897
Zinc, ppm, max10
Chlorine, ppm, max50

Dầu nhớt hàng hải MOBILGARD 300

MOBILGARD 300
Dầu hàng hải

Typical Properties



SAE Grade 30
Specific Gravity at 15ºC0.889
Flash Point, ºC, ASTM D 92266
Pour Point, ºC, ASTM D 97-12
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC111
cSt, at 100ºC12
Viscosity Index, ASTM D 227097
TBN, mg KOH/g, ASTM D 28965
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 8740.73

Dầu động cơ hàng hải MOBILGARD 570

MOBILGARD 570
Dầu động cơ Diesel hàng hải

Typical Properties



SAE Grade50            
Specific Gravity at 15ºC0.937
Flash Point, ºC, ASTM D 92256
Pour Point, ºC, ASTM D 97-9
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC222
cSt, at 100ºC20
Viscosity Index, ASTM D 2270104
TBN, mg KOH/g, ASTM D 289670

Dầu hàng hải MOBILGARD

MOBILGARD
Dầu hàng hải

Typical Properties






312412512
SAE Grade304050
Specific Gravity at 15ºC0.8960.8990.903
Flash Point, ºC, ASTM D 92266272282
Pour Point, ºC, ASTM D 97-9-9-9
Viscosity, ASTM D 445
cSt, at 40ºC108142219
cSt, at 100ºC12.014.519.4
Viscosity Index, ASTM D 2270100100100
TBN, mg KOH/g, ASTM D 2896151515
Sulphated Ash, wt%, ASTM D 8742.12.12.1