Hiển thị các bài đăng có nhãn MOBIL GREASE. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn MOBIL GREASE. Hiển thị tất cả bài đăng

7 tháng 6, 2012

Mỡ công nghiệp Mobil Grease XHP 222

Mobil Grease XHP 222

Mỡ công nghiệp
Mobilgrease XHP được dung với nhiều loại thiết bị bao gồm các ứng dụng trong công nghiệp, động cơ, xây dựng, hàng hải.
Mobilgrease XHP 222 được khuyến cáo dung cho các ổ lăn trong công nghiệp và ô tô, các bộ phận cấu thành khung gắm, trục cardan và ổ bi bánh xe thắng đĩa. Đặc biệt nên dung đối với xe chở khách, xe tải nhẹ, taxi và thiết bị nông trại. Loại này cũng được khuyến dng2 cho các ứng dụng về mặc hàng hải, máy nghiền giấy, máy tán đường và khai mỏ.
Exxon mobil anti-wear hydraulic oil AW
Mobilgrease 222 Special được sử dụng trong các thành phần khung gầm, ổ bi ly hợp, khớp cấu hệ thống treo và hệ thống lái trong tất cả các loại xe khách, xe tải, máy kéo nông nghiệp, máy xây dựng, thiết bị thầu xây dựng, thiết bị chuyền đất và thiết bị động. Nó cũng được dung trong các chốt chủ yếu, các khớp nối chữ U, mâm xoay xe kéo và chốt gàu xúc.

Dầu tổng hợp MOBIL GLYGOYLE

MOBIL GLYGOYLE
Dầu tổng hợp

Mobil Glygoyle Series
Cấp độ nhớt ISO                       150        220         320         460         680
Độ nhớt, ASTM D 445:
cSt @ 40 oC                                  150.0         220.0        320.0        460.0         680.0
cSt @ 100 oC                                26.3           38.1           55.2         77.2           112.4
Chỉ số đ đ ộ nhớt, ASTM D 2270:

Dầu bánh răng MOBIL SHC 600 SERIES

MOBIL SHC 600 SERIES

Các tính chất điển hình:
MOBIL SHC 600 SERIES            624      625       626      629      630      632     634      636
Cấp độ nhớt ISO:                         32         46         68        150       220       320     460       680
Độ nhớt, ASTM D 445:
cSt @ 400 oC                  32.4      48.0      69.9      143        216       326     430       664
cSt @ 1000 oC                 6.3       7.9       10.9      18.3        25.2     38.6    48.5      62.8
Chỉ số độ nhớt, ASTM D 2270:

Bao bì:  208 lít

27 tháng 5, 2012

Mỡ công nghiệp tổng hợp MOBILTEMP SHC 460

MOBILTEMP shc 460
Mỡ công nghiệp tổng hợp

Mobil 98E576

Mỡ chịu nhiệt MobilTemp

MOBILTEMP 78
Mỡ chịu nhiệt độ cao
Mobiltemp 78 x 18 kgs

Typical Properties

Mobiltemp 78Test MethodUnit
CMCS Code970582
NLGI1
ColorGray-Black
Kinematic Viscosity @ 100ºCASTM D 445cSt.30.6(min) - 32.7(max)
Dropping PointASTM D 2265ºC300
Penetration Consistency Change Roll StabilityASTM D 1813mm-1385 (max)
Penetration, Unworked 25ºCASTM D 217mm-1325
Penetration, Worked 60 Double Strokes 25ºCASTM D 217mm-1325
Copper Strip CorrosionASTM D 4048none1B (max)
4 Ball Wear, Scar DiameterASTM D 2266mm0.5
1 Wet Roll Stability, Penetration changeASTM D 1813 (mod)mm-1-60
Penetration, change from 60x to 100,000xASTM D 217mm-150
Weld Point, 4 Ball EPASTM D 2596kg200
Load Wear Index, 4 Ball EPASTM D 2596kgf50
Steel Corrosion, 3h @ 120ºCM 1625RatingPass (min)